Có 2 kết quả:
甚感詫異 shèn gǎn chà yì ㄕㄣˋ ㄍㄢˇ ㄔㄚˋ ㄧˋ • 甚感诧异 shèn gǎn chà yì ㄕㄣˋ ㄍㄢˇ ㄔㄚˋ ㄧˋ
shèn gǎn chà yì ㄕㄣˋ ㄍㄢˇ ㄔㄚˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amazed
(2) astonished
(3) deeply troubled
(2) astonished
(3) deeply troubled
Bình luận 0
shèn gǎn chà yì ㄕㄣˋ ㄍㄢˇ ㄔㄚˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amazed
(2) astonished
(3) deeply troubled
(2) astonished
(3) deeply troubled
Bình luận 0